Có 2 kết quả:
疑窦 yí dòu ㄧˊ ㄉㄡˋ • 疑竇 yí dòu ㄧˊ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) doubts
(2) suspicions
(3) cause for suspicion
(2) suspicions
(3) cause for suspicion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) doubts
(2) suspicions
(3) cause for suspicion
(2) suspicions
(3) cause for suspicion
Bình luận 0